Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | SHS15V2SSC1+1022LPS |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | 40024281 40023580 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Đóng gói: | Bao bì gốc |
Số mô hình: | SHS15V2SSC1 + 1022LPS | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,machine spare parts |
MÁY SMT Phụ tùng Juki CHÍNH HÃNG JUKI 2010 2020 LM GUIDE X 40024281 40023580 SHS15V2SSC1 + 1022LPS
Thông số kỹ thuật của Pats:
Thương hiệu | JUKI Y HƯỚNG DẪN |
Phần số | E2303725000 |
Mô hình | SSR20XW2UUC1E + 1160LPE |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI KE2010 KE2020 |
Cung cấp tất cả các động cơ JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng:
HW000340040 JUKI CABTYRE
E9271855AA0 ASM CÁP ENCODER JUKI Z2
PJ032009005 JUKI NIPPLE
JUKI 40046844 OCC_LIGHT_SUPPORT
PS0200062KH JUKI SPRING PIN 2X6
E6132706RA0 JUKI RATCHET HOOK ST ASM
PA0600503A0 JUKI CYLINDER
KM000000160 JUKI AC SERVO MOTOR (AC100W)
JUKI 40110173 GAS_SPRING_B
CÔNG TẮC JUKI HA005340010 (71-671.026)
E2396760000 JUKI BIT 3
JUKI 40024264 XR PP LINEAR SENS CÁP ASM
E93257210A0 JUKI ENCODER TRUNK CÁP ASM.
E26019980A0 JUKI RS-232C JIG CÁP ASM.
E3224855000 HƯỚNG DẪN JUKI SQUEEGEE AR
E2129723000 JUKI S BASE BRA (E)
HR024701020 ĐIỆN TRỞ JUKI 1K OHM
E2332725000 HỖ TRỢ CB JUKI
PA320530100 JUKI CYLINDER (CQ2KWA32C-P0971-53)
E3211729000 JUKI PWB BASE
JUKI 40144231 TRAY_COIL_3
JUKI 40077064 ATC MỞ SENS (RR) CÁP ASM
E90297060B0A JUKI KHỐI VẬN CHUYỂN 72 ASM
FUJI NXT NOZZLES | |||
KÍCH THƯỚC NOZZLE | H08 / H12 | H04 | H01 |
0,45 * 0,3 | AA05600 | ||
0,7 * 0,5 | AA05700 | ||
∅1.0 | AA05800 | AA06W00 | AA0AS00 |
∅1,3 | AA20A00 | AA06X00 | AA05800 |
∅1,3 MELF | AA06400 | AA0MZ00 | |
∅1,8 | AA20B00 | AA06Y00 | AA06900 |
∅1,8 MELF | AA19G00 | AA11R00 | |
∅2,5 | AA20C00 | AA06Z00 | AA07000 |
∅2,5 MELF | |||
∅2,5G | AA07F00 | AA08400 | |
∅3,7 | AA20D00 | AA07A00 | AA07100 |
∅3,7G | AA18C00 | AA07G00 | AA08500 |
∅5.0 | AA20E00 | AA07B00 | AA07900 |
∅5.0 G | AA06300 | AA07H00 | AA07200 |
∅7.0 | AA07C00 | AA08000 | |
∅7.0G | AA07K00 | AA07300 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790