Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | PISOC |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | PISOC 35105 R150 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | E2055729000 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Moq: | 1 chiếc |
chạy chứng khoán: | 200 | Số mô hình: | PISOC 35105 R150 |
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,juki machine parts |
Phụ kiện SMT JUKI 2010 2020 2040 Y PLASTIC RAIL E2055729000 PISOC 35105 R150
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | ĐƯỜNG SẮT NHỰA JUKI |
Phần số | E2055729000 |
Mô hình | PISOC 35105 R150 |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | KE2010 KE2020 KE2040 |
Cung cấp tất cả động cơ JUKI, Laser, Bộ cấp liệu và tất cả các phụ tùng thay thế với giá thấp hơn
Cụ thể của các bộ phận Juki:
Bộ nạp JUKI | Mô hình máy | ||
Bộ nạp JUKI ATF CF FF 8 * 2 | 2001 2050 2060 750 | ||
Bộ nạp JUKI ATF CF FF 8 * 4 | 2002 2050 2060 750 | ||
Bộ nạp JUKI ATF CF FF 12mm | 2003 2050 2060 750 | ||
Bộ nạp JUKI ATF CF FF 16mm | 2004 2050 2060 750 | ||
Bộ nạp JUKI ATF CF FF 24mm | 2000 2050 2060 750 | ||
Vòi phun JUKI | PN | ||
JUKI 750 760 NOZZLE ASSEMBLY 101 | E3501-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 NOZZLE LẮP 102 | E3502-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 NOZZLE LẮP 103 | E3503-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 NOZZLE LẮP 104 | E3504-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 LẮP RÁP NOZZLE 105 | E3505-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 LẮP RÁP NOZZLE 106 | E3506-721-0A0 | ||
JUKI Laser | Số bộ phận | ||
MÁY LASER JUKI 570 620 | 6604035 | ||
MÁY LASER JUKI 570 620 | LAM-35-21 | ||
MÁY LASER JUKI 570 620 | LAM-35-22 | ||
JUKI 620 740 LASER | 6604061 | ||
JUKI 730 750 LASER E9631721000 | 6604054 | ||
MÁY LASER JUKI 740 | 6604097 | ||
JUKI NOZZLE LẮP RÁP 581 | 40027035 | ||
JUKI NOZZLE LẮP RÁP 591 | 40027874 | ||
JUKI NOZZLE LẮP RÁP 592 | 40028020 | ||
JUKI NOZZLE LẮP RÁP 593 | 40029110 | ||
JUKI NOZZLE LẮP RÁP 594 | 40029293 |
VÍT ĐIỀU CHỈNH ĐỆM TẢI JUKI E1207670000
JUKI E1207706000 SHUTTER PIN R
JUKI E1207717000 Y LINEAR WAY
JUKI E1207729000 BÌA BĂNG TẢI 20B
JUKI E12077290A0 BÌA BĂNG TẢI 20L R ASM
JUKI E1207755000 NGUỒN BAN MẠCH B
BÌA SHUTTER JUKI E1208706000
JUKI E12087170A0 Y LINEAR WAY BASE ASM
ÁO CỔ TRỢ TREO BAN MẠCH JUKI E1208755000
JUKI E1209706000 TRỤC BÌA LÊN
JUKI E1209706C00 TỦ BÌA LÊN
JUKI E1209717000 Y CYLNDER BR
JUKI E1209755000 CƠ SỞ DƯỚI
HỘP MÓC JUKI E121070000A
HỘP HOD JUKI E12107000A0 (ZE)
JUKI E1210706000 SHUTTER TRỞ LẠI XUÂN
JUKI E1210717000 Y DƯỚI
JUKI E1210719000 ROCKING ARM SPRING
JUKI E1210723000 Ở L
MÓC BÌA LÊN JUKI E1211706000
MÓC BÌA LÊN JUKI E1211706C00
MÓC BÌA LÊN JUKI E1211706C00A
JUKI E12117280A0 LIÊN KẾT Ổ đĩa SHUTTER ASM
JUKI E1211855000 BÌA AN TOÀN F
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790